Có 3 kết quả:
院士 yuàn shì ㄩㄢˋ ㄕˋ • 院試 yuàn shì ㄩㄢˋ ㄕˋ • 院试 yuàn shì ㄩㄢˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scholar
(2) academician
(3) fellow (of an academy)
(2) academician
(3) fellow (of an academy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the last of the three entry-level exams in the imperial examination system of Ming and Qing dynasties
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the last of the three entry-level exams in the imperial examination system of Ming and Qing dynasties
Bình luận 0